Hoàng Văn Khánh
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
Época | Time | Competição | |||||||||||
2023/2024 | Nam Dinh | V.League 1 | 126 | 7 | 1 | 6 | 14 | 1 | |||||
2024 | Nam Dinh | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | V.League 1 | 775 | 11 | 9 | 2 | 3 | 6 | 3 | ||||
2022 | Song Lam Nghe An | Amistosos de clubes | |||||||||||
2022 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 1396 | 16 | 16 | 3 | 1 | 2 | |||||
2021 | Bruck / Leitha | Amistosos de clubes | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 720 | 8 | 8 | ||||||||
2020 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 630 | 7 | 7 | ||||||||
2020/2021 | Wrexham | FA Cup | 1 | 1 | |||||||||
2019 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 2160 | 24 | 24 | 1 | 3 | ||||||
2018 | Song Lam Nghe An | Copa AFC | 360 | 4 | 4 | 2 | |||||||
2018 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 1843 | 22 | 20 | 2 | 2 | 4 | 3 | ||||
2019 | Vietnã | Asian Cup Qualification | 11 | 1 | 1 | 2 | |||||||
2017 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 2059 | 24 | 23 | 1 | 1 | 1 | 5 | ||||
2016 | Vietnã | Amistosos de seleções | |||||||||||
2016 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 1927 | 22 | 21 | 1 | 2 | 3 | 6 | ||||
2015 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 6 | 3 | ||||||
2015 | Can Tho | V.League 1 | 782 | 10 | 8 | 2 | 5 |
Hoàng Văn Khánh tem 29 anos, nasceu a 4 abril 1995, em Vietnam.
O nome completo é Văn Khánh Hoàng.
Hoàng Văn Khánh joga atualmente no Nam Dinh, em Vietnã .
Hoàng Văn Khánh joga na posição de Defesa.
Nam Dinh - 2023/2024
Nome | Idade | |||
c | H. Vũ | n.d. | ||
ac | Phạm Hồng Phú | n.d. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | n.d. | ||
Văn Đạt Trần | 23 | |||
Vũ Phong Lê | 22 | |||
Xuân Khải Đinh | 16 | |||
Lê Ngọc Bảo | 25 | |||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 32 | |||
Đức Trần | 26 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Defender | ||||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Dương Thanh Hào | 32 | |||
Lucas Alves | 31 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 27 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Trần Văn Kiên | 27 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Đỗ Thanh Thịnh | 25 | |||
Midfielder | ||||
Đoàn Thanh Trường | 23 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 31 | |||
Ngọc Sơn Trần | 21 | |||
Phạm Đức Huy | 29 | |||
Tô Văn Vũ | 30 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 28 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Hoàng Lý Công | 24 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Attacker | ||||
Rafaelson | 27 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Hêndrio | 29 | |||
Hoàng Minh Tuấn | 28 | |||
Nguyễn Văn Anh | 27 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR EUR AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |